[Tân Thủ] Tải Game - Đăng Nhập
[Tân Thủ] Sửa Lỗi Đăng Nhập
[Tân Thủ] Tiền Tệ 9DU
[Tân Thủ] Đăng Ký Tài Khoản
[Tân Thủ] Chuyển ID Con
[Tân Thủ] Nhập Giftcode
[Tân Thủ] Nạp Long Kim
[Tân Thủ] Kỳ Trân Các
[Tân Thủ] Thôn Thường Trúc
[Tân Thủ] Cách Khắc Phục Không Hiện Nút
[Tân Thủ] Thiện Danh / Ác Danh
[Tân Thủ] Phím Tắt
[Tân Thủ] Gõ Tiếng Việt
[Tân Thủ] Thành Tựu (Cấp Độ)
[Tân Thủ] Tìm/Tạo Tổ Đội
Nhập Phái
Đế Long Hành
[ĐLH] Cái Bang
[ĐLH] Thiếu Lâm
[ĐLH] Võ Đang
[ĐLH] Lục Lâm
[ĐLH] Bí Cung
[Quyết] Trang Bị Quyết Thử Thách (Mới)
[Quyết] Cập Nhật Trang Bị Quyết Khó 20/11
[Quyết] Thử Thách - Băng Ngục
[Quyết] Tổng Quan
[Quyết] Phần Thưởng - Khó 1
[Quyết] Tử Vong Cốc
[Quyết] Diêm Vương Cốc
[Quyết] Bá Vương Quyết
[Quyết] Thiên Ngân Điện
[Quyết] Dã Thú Các
[Quyết] Mãnh Thú Các
[Quyết] Vạn Kim Điện
[Quyết] Thăng thiên Quyết
[Quyết] Băng Ngục
[Quyết] Hắc Chu Tự
[Quyết] Kim Vương Động
[Quyết] Pháo Đài Bồ Đạt La
[Quyết] Trang Bị Quyết Thử Thách (Mới)
TRANG BỊ PHÓ BẢN (QUYẾT) THỬ THÁCH
Thông tin trang bị:
Vũ Khí
Tên | Chỉ số |
Bất Diệt Long Lân Kiếm | STVL: 8000 ~ 11549 |
Bất Diệt Long Lân Đao | STVL: 8000 ~ 11549 |
Bất Diệt Long Lân Bổng | STVL: 8941 ~ 11045 |
Bất Diệt Long Lân Quyền | STVL: 7482 ~ 11573 |
Bất Diệt Long Lân Đoản Kiếm | STVL: 7482 ~ 11573 |
Bất Diệt Long Lân Rìu | STVL: 7482 ~ 11573 |
Bất Diệt Long Lân Song Hoàn | STVL: 8941 ~ 11045 |
Bất Diệt Long Lân Thương | STVL: 6682 ~ 12166 |
Bất Diệt Long Lân Côn | STVL: 6682 ~ 12166 |
Bất Diệt Long Lân Cương | STKC: 9315 ~ 12003 |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Kiếm |
STVL: 7606 ~ 10977 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Đao |
STVL: 7606 ~ 10977 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Bổng |
STVL: 8500 ~ 10499 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Quyền |
STVL: 7114 ~ 11000 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Đoản Kiếm |
STVL: 7114 ~ 11000 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Rìu |
STVL: 7114 ~ 11000 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Song Hoàn |
STVL: 8500 ~ 10499 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Thương |
STVL: 6354 ~ 11564 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Côn |
STVL: 6354 ~ 11564 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Vô Cực Hợp Nhất Âm Dương - Cương |
STKC: 8855 ~ 11409 Khi ST Dương > 1500, Kháng Dương của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) Khi ST Âm > 1500, Kháng Âm của mục tiêu -1500 trong 40 giây (Hồi 2 phút) |
Phòng Cụ
Tên | Chỉ số |
Tân Tinh Bạch Long Thiên Vân - Mão |
S.Khí & C.Khí +129 Tốc Đánh +4%, TG Vận Công -4% 25% khi tấn công, TLCM +5% trong 30 giây (Hồi 2 phút) |
Tân Tinh Bạch Long Thiên Vân - Y |
S.Khí & C.Khí +195 Tốc Đánh +5%, TG Vận Công -5% [C.Lực & T.Tuệ >300] 25% khi tấn công, STCM +20% trong 60 giây (Hồi 2 phút) |
Tân Tinh Bạch Long Thiên Vân - Khố |
S.Khí & C.Khí +195 Tốc Đánh +5%, TG Vận Công -5% [S.Khí & C.Khí >800] 25% khi tấn công, STCM +20% trong 60 giây (Hồi 2 phút) |
Tân Tinh Bạch Long Thiên Vân - Đai |
S.Khí & C.Khí +85 Tốc Đánh +3%, TG Vận Công -3% [C.Lực >300] 15% khi tấn công, Tốc Đánh +10% trong 90 giây (Hồi 3 phút) |
Tân Tinh Bạch Long Thiên Vân - Ngoa |
S.Khí & C.Khí +85 Tốc Đánh +3%, TG Vận Công -3% [T.Tuệ >300] 15% khi tấn công, Tốc Đánh +10% trong 90 giây (Hồi 3 phút) |
Tân Tinh Tích Long Liệt Hỏa - Mão |
S.Khí & C.Khí +129
Ngũ Khí +20
20% khi tấn công, STCM +20% trong 30 giây (Hồi 1 phút)
|
Tân Tinh Tích Long Liệt Hỏa - Y |
S.Khí & C.Khí +195
Ngũ Khí +25
25% khi tấn công, Tốc Đánh +20%, TG Vận Công -20% trong 30 giây (Hồi 1 phút)
|
Tân Tinh Tích Long Liệt Hỏa - Khố |
S.Khí & C.Khí +195
Ngũ Khí +25
25% khi tấn công, TLCM +7,5% trong 30 giây (Hồi 1 phút)
|
Tân Tinh Tích Long Liệt Hỏa - Đai |
S.Khí & C.Khí +85
Ngũ Khí +15
[M.Tiệp >600] 25% khi tấn công, ST lên Boss +15% trong 60 giây (Hồi 1 phút)
|
Tân Tinh Tích Long Liệt Hỏa - Ngoa |
S.Khí & C.Khí +85
Ngũ Khí +15
[M.Tiệp >600] 25% khi tấn công, ST lên Boss +15% trong 60 giây (Hồi 1 phút)
|
Tân Tinh Hắc Long Tử Hoa - Mão |
S.Khí & C.Khí +129
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +75
25% khi tấn công, ST lên Boss +15% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Hắc Long Tử Hoa - Y |
S.Khí & C.Khí +195
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +100
[C.Lực & T.Tuệ >300] 20% khi tấn công, ST lên Boss +20% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Hắc Long Tử Hoa - Khố |
S.Khí & C.Khí +195
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +100
[S.Khí & C.Khí >800] 20% khi tấn công, ST lên Boss +20% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Hắc Long Tử Hoa - Đai |
S.Khí & C.Khí +85
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +50
[M.Tiệp >600] 20% khi tấn công, STCM +25% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Hắc Long Tử Hoa - Ngoa |
S.Khí & C.Khí +85
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +50
[M.Tiệp >600] 20% khi tấn công, TLCM +2,5% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Tử Long Chân Vân - Mão |
S.Khí & C.Khí +129
TLCM +1,25%
20% khi tấn công, Ngũ Khí +100 trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Tử Long Chân Vân - Y |
S.Khí & C.Khí +195
TLCM +1,5%
[M.Tiệp >600] 20% khi tấn công, Tốc Đánh +20%, TG Vận Công -20% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Tử Long Chân Vân - Khố |
S.Khí & C.Khí +195
TLCM +1,5%
20% khi tấn công, Né Tránh +20% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Tử Long Chân Vân - Đai |
S.Khí & C.Khí +85
TLCM +1%
15% khi tấn công, Tốc Độ Di Chuyển +15% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
|
Tân Tinh Tử Long Chân Vân - Ngoa |
S.Khí & C.Khí +85
TLCM +1%
15% khi tấn công, Tốc Độ Di Chuyển +15% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
|
Tân Tinh Hoàng Long Hỗn Thiên - Mão |
S.Khí & C.Khí +129
STCM +6%
20% khi tấn công, Tốc Đánh +10%, TG Vận Công -10% trong 60 giây (Hồi 2 phút)
|
Tân Tinh Hoàng Long Hỗn Thiên - Y |
S.Khí & C.Khí +195
STCM +7%
15% khi tấn công, Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +500 trong 2 phút (Hồi 4 phút)
|
Tân Tinh Hoàng Long Hỗn Thiên - Khố |
S.Khí & C.Khí +195
STCM +7%
[S.Khí >600] 15% khi tấn công, Kháng Hiệu Ứng +10% trong 2 phút (Hồi 4 phút)
|
Tân Tinh Hoàng Long Hỗn Thiên - Đai |
S.Khí & C.Khí +85
STCM +5%
15% khi tấn công, Né Tránh +5% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
|
Tân Tinh Hoàng Long Hỗn Thiên - Ngoa |
S.Khí & C.Khí +85
STCM +5%
15% khi tấn công, Né Tránh +5% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
|
Tín Vật
Tên | Chỉ Số |
Ngọc Bích Vĩnh Hằng | 20% khi tấn công, ST Âm/Dương/Thần/Hồn +1000 trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Huyết Ngọc Địa Ngục | 20% khi tấn công, ST lên Boss +45% trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Bảng Giáp Đế Vương | 20% khi tấn công, PT Vật Lý/Khí Công của mục tiêu -2000 trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Nguyệt Quang Thạch | 20% khi tấn công, TLCM +10% trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Mắt Quỷ Dữ | 20% khi tấn công, Né Chí Mạng +20% trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Thạch Tâm Hoang Thú | 15% khi tấn công, Hấp Huyết +7% trong 60 giây (Hồi 4 phút) |
Thái Dương Thạch | 15% khi tấn công, ST lên quái +30% trong 45 giây (Hồi 90 giây) |
Huy Chương Huyết Long
|
ST Vật Lý +3500 Tốc Đánh +15% |
Huy Chương Thanh Long
|
ST Khí Công +4000 TG Vận Công -15% |
Vô Cực Võ Thần
|
C.Lực +80 STCM +20% |
Hiền Nhân Thần Hồn
|
T.Tuệ +80 STCM +20% |
Quỷ Mưu
|
M.Tiệp +100
TLCM +5%
|
Ngũ Hành Hòa Ngọc
|
Ngũ Khí +60 Kháng Hiệu Ứng +15% |
Phi Tuyệt Đao
|
TLCM +5%
ST Vũ Khí +60%
|
Ý Chí Sắt Đá
|
PT Chí Mạng +30%
Sinh Lực Tối Đa +5000
|
Hắc Nhật Thần Thạch
|
ST lên quái +25% Hấp Huyết/Hấp Tinh +2% |
Mảnh Đao Trảm Thủ
|
[Khi mục tiêu <20% Sinh Lực] TLCM +10% trong 90 giây (Hồi 3 phút) ST Vật Lý/Khí Công +2500 |
Kỳ Thắng Chi Kỳ
|
[Khi mục tiêu >80% Sinh Lực] ST Vật Lý +4000 trong 90 giây (Hồi 3 phút) C.Lực +80 |
Nhật Ký Bá Vương
|
[Khi mục tiêu >80% Sinh Lực] ST Khí Công +4000 trong 90 giây (Hồi 3 phút)
T.Tuệ +80
|
Cuồng Chiến Hùng
|
[Sinh Lực <20%] Tỷ Lệ Chặn +3000 (30%) trong 60 giây (Hồi 5 phút)
Sinh Lực Tối Đa +4500
|
Bí Thạch
|
[TLCM >35%] STCM +50% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
TLCM +5%
|
Tàn Khúc Băng Tâm
|
[Khi mục tiêu bị choáng] PT Vật Lý/Khí Công của mục tiêu -2000 trong 90 giây (Hồi 3 phút)
Ngũ Khí +60
|
Linh Hồn Khát Máu
|
[Khi mục tiêu xuất huyết] Tốc Đánh +50%, TG Vận Công -50% trong 90 giây (Hồi 3 phút)
M.Tiệp +80
|
Vô Tận Phúc Lộc
|
[Khi mục tiêu >25% TLCM] Né Chí Mạng +30% trong 45 giây (Hồi 2 phút)
PT Chí Mạng +45%
|
Dực Nhật Thần Lực |
[Sinh Lực <30%] Hấp Huyết +50% trong 20 giây (Hồi 2 phút)
|
Bắc Hải Hàn Khí | 40% khi tấn công, Tốc Độ Di Chuyển của mục tiêu -70% trong 30 giây (Hồi 90 giây) |
Kiên Cường Khí
|
Kháng Âm/Dương/Thần/Hồn +1000 Né Chí Mạng +15% |
Nếu các Bằng Hữu có bất kỳ thắc mắc vui lòng liên hệ Fanpage Cửu Long Chí Tôn hoặc Cổng hỗ trợ để được giải đáp.
Cửu Long Chí Tôn - 9DU
Kính bút.